![](img/dict/02C013DD.png) | [khẩn cấp] |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | pressing; urgent; exigent |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trong trường hợp khẩn cấp |
| In case of emergency; in an emergency |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Anh chỉ nên gọi điện thoại cho họ trong trường hợp khẩn cấp |
| You should only ring them up in case of emergency/in an emergency |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Lối thoát khẩn cấp |
| xem lối thoát hiểm |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Ca mổ khẩn cấp |
| Emergency operation |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Những tiếng kêu cứu khẩn cấp |
| Urgent cries for help |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | Trường hợp khẩn cấp thì gọi số này |
| Dial this number in an emergency |